Turn Out Là Gì?

Turn out, một cụm từ quen thuộc trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Vậy chính xác “turn out” là gì? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ này, cách sử dụng và một số ví dụ minh họa trong đời sống.

Hiểu Rõ Về “Turn Out”

“Turn out” có thể được hiểu đơn giản là “hóa ra”, “thì ra”, hoặc “trở nên”. Nó thường được dùng để diễn tả một kết quả bất ngờ, khác với dự đoán ban đầu. Ví dụ, bạn dự định đi picnic nhưng trời lại mưa, bạn có thể nói “The picnic turned out to be a disaster” (Buổi picnic hóa ra lại là một thảm họa). Tương tự như im lặng tiếng anh là gì, việc hiểu rõ ngữ cảnh là chìa khóa để nắm bắt ý nghĩa chính xác của “turn out”.

Các Ý Nghĩa Khác Của “Turn Out”

Xuất Hiện/Tham Dự

“Turn out” cũng có nghĩa là “xuất hiện” hoặc “tham dự” một sự kiện nào đó. Chẳng hạn, “A large crowd turned out for the concert” (Một đám đông lớn đã đến tham dự buổi hòa nhạc). Giống như việc tìm hiểu from nghĩa là gì, việc nắm rõ nghĩa này của “turn out” sẽ giúp bạn đọc hiểu các bài báo, tin tức một cách chính xác hơn.

Sản Xuất

Trong ngữ cảnh công nghiệp, “turn out” có thể được dùng với nghĩa “sản xuất”. Ví dụ, “The factory turns out thousands of cars each year” (Nhà máy sản xuất hàng ngàn chiếc xe mỗi năm). Việc sử dụng “turn out” trong trường hợp này mang tính chất miêu tả năng suất. Điều này có điểm tương đồng với đèn tiếng anh là gì khi xét về tính ứng dụng thực tiễn trong đời sống.

Ví Dụ Minh Họa

  • Kết Quả Bất Ngờ: The movie turned out to be much better than I expected. (Bộ phim hóa ra hay hơn tôi tưởng rất nhiều).
  • Tham Dự: Thousands of people turned out to support the cause. (Hàng ngàn người đã đến ủng hộ sự nghiệp).
  • Sản Xuất: The bakery turns out hundreds of loaves of bread every day. (Tiệm bánh sản xuất hàng trăm ổ bánh mì mỗi ngày). Để hiểu rõ hơn về come over là gì, bạn có thể tham khảo thêm các nguồn tài liệu khác.

Câu Hỏi Thường Gặp

  1. Khi nào nên dùng “turn out”? Sử dụng “turn out” khi muốn diễn tả kết quả bất ngờ, sự xuất hiện/tham dự, hoặc sản xuất.
  2. “Turn out” có thể dùng với thì nào? “Turn out” có thể được sử dụng với nhiều thì khác nhau tùy ngữ cảnh.
  3. Có từ nào đồng nghĩa với “turn out”? Một số từ đồng nghĩa với “turn out” bao gồm: result, become, attend, produce. Đối với những ai quan tâm đến using namespace std là gì, nội dung này sẽ hữu ích.

Kết Luận

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của “turn out”. Nắm vững cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn và đọc hiểu các văn bản một cách chính xác. Hãy tiếp tục tìm hiểu và trau dồi vốn từ vựng của mình nhé!

Để lại một bình luận 0

Your email address will not be published. Required fields are marked *