Thu hồi tiếng Anh là gì?

Thu Hồi Tiếng Anh Là Gì nhỉ? Câu hỏi này tưởng chừng đơn giản nhưng lại có khá nhiều cách diễn đạt tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những từ và cụm từ tiếng Anh phổ biến nhất để diễn tả “thu hồi”, cũng như cách sử dụng chúng sao cho chính xác và tự nhiên nhé.

Các cách dịch “thu hồi” sang tiếng Anh

Bạn đang tìm kiếm từ tiếng Anh tương đương với “thu hồi”? Dưới đây là một số lựa chọn phổ biến và cách sử dụng chúng:

  • Recall: Từ này thường dùng khi nói về việc thu hồi sản phẩm lỗi, hoặc việc triệu hồi ai đó (ví dụ, đại sứ). Ví dụ: The company issued a recall of its faulty products. (Công ty đã ra lệnh thu hồi sản phẩm lỗi của mình.) Hoặc: The ambassador was recalled to his home country. (Đại sứ đã được triệu hồi về nước.)

  • Withdraw: “Withdraw” mang nghĩa rút lại, lấy lại. Ta có thể dùng từ này khi muốn nói về việc rút tiền từ ngân hàng, hoặc rút lại một lời nói. Ví dụ: I need to withdraw some money from the ATM. (Tôi cần rút một ít tiền từ máy ATM.) xe thanh lý hải quan là gì

  • Revoke: Từ này thường dùng trong ngữ cảnh chính thức, mang nghĩa hủy bỏ, thu hồi (giấy phép, quyền…). Ví dụ: His driver’s license was revoked after the accident. (Bằng lái xe của anh ta đã bị thu hồi sau vụ tai nạn.)

  • Retrieve: “Retrieve” có nghĩa là lấy lại, khôi phục lại. Ví dụ: I need to retrieve my files from the old computer. (Tôi cần lấy lại các tệp tin của mình từ máy tính cũ.) xôi tiếng anh là gì

  • Take back: Đây là một cách diễn đạt thông dụng, mang nghĩa lấy lại, thu hồi. Ví dụ: I want to take back what I said. (Tôi muốn rút lại lời tôi đã nói.)

Chọn từ phù hợp với ngữ cảnh

Việc chọn từ nào để diễn tả “thu hồi” phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh cụ thể. Ông Nguyễn Văn A, chuyên gia ngôn ngữ học, cho biết: “Không có một từ tiếng Anh nào có thể dịch chính xác ‘thu hồi’ trong mọi trường hợp. Điều quan trọng là phải hiểu rõ ngữ cảnh và chọn từ phù hợp.” công ty cổ phần tiếng anh là gì

Ví dụ minh họa

Để hiểu rõ hơn, hãy cùng xem một số ví dụ:

  • Thu hồi sản phẩm lỗi: product recall
  • Thu hồi giấy phép: revoke a license
  • Thu hồi quyết định: rescind a decision
  • Thu hồi lời nói: take back a statement, retract a statement

Câu hỏi thường gặp

  1. Khi nào nên dùng “recall”? “Recall” thường dùng cho việc thu hồi sản phẩm hoặc triệu hồi người nào đó.

  2. “Withdraw” và “retrieve” khác nhau như thế nào? “Withdraw” nghĩa là rút (tiền, quân…), còn “retrieve” nghĩa là lấy lại, khôi phục. yên tâm tiếng anh là gì

  3. Từ nào trang trọng hơn, “revoke” hay “take back”? “Revoke” mang tính trang trọng hơn “take back”.

  4. Tôi có thể dùng “take back” để nói về việc thu hồi sản phẩm không? Có thể, nhưng “recall” sẽ chính xác hơn trong trường hợp này.

  5. Làm thế nào để chọn đúng từ “thu hồi” trong tiếng Anh? Hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể và tham khảo các ví dụ để chọn từ phù hợp nhất. ban giám hiệu tiếng anh là gì

Tóm lại, việc dịch “thu hồi” sang tiếng Anh đòi hỏi sự linh hoạt và hiểu biết về ngữ cảnh. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích. Hãy tiếp tục tìm hiểu và trau dồi vốn từ vựng của mình nhé!

Để lại một bình luận 0

Your email address will not be published. Required fields are marked *