Bạn đã bao giờ nghe đến thuật ngữ “tangible” nhưng chưa thực sự hiểu rõ ý nghĩa của nó? Đơn giản mà nói, tangible có nghĩa là hữu hình, có thể sờ nắm được. Trong 50 từ đầu tiên này, chúng ta đã nắm được ý nghĩa cốt lõi của từ khóa “Tangible Là Gì”. Vậy cụ thể “tangible” được sử dụng như thế nào trong đời sống và kinh doanh? Hãy cùng Tra Cứu Wiki tìm hiểu chi tiết nhé!
Tangible: Hữu hình và giá trị thực tế
“Tangible” xuất phát từ tiếng Latin “tangibilis,” có nghĩa là “có thể chạm vào được.” Nó mô tả những thứ tồn tại vật chất, có thể cảm nhận bằng giác quan, đặc biệt là xúc giác. Hãy tưởng tượng đến một quả táo đỏ mọng, chiếc điện thoại bạn đang cầm trên tay, hay thậm chí là làn gió mát thổi qua da – tất cả đều là những ví dụ về tangible. Ngược lại với intangible (vô hình) như ý tưởng, cảm xúc, hay thương hiệu.
Tại sao Tangible lại quan trọng?
Trong kinh doanh, “tangible assets” (tài sản hữu hình) đóng vai trò then chốt. Chúng là những tài sản vật chất mà doanh nghiệp sở hữu, ví dụ như máy móc, thiết bị, nhà xưởng, đất đai. Những tài sản này có giá trị thực tế, có thể định giá và được sử dụng để tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ. Việc quản lý tài sản hữu hình hiệu quả ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Tương tự như quà tiếng anh là gì, việc hiểu rõ ý nghĩa của tangible giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường quốc tế.
Ví dụ về Tangible trong đời sống
- Thực phẩm: Bánh mì, trái cây, rau củ.
- Đồ dùng cá nhân: Quần áo, giày dép, điện thoại.
- Nhà cửa, đất đai: Căn hộ, biệt thự, mảnh đất.
- Phương tiện di chuyển: Ô tô, xe máy, xe đạp.
Tangible vs. Intangible: Sự khác biệt then chốt
Sự khác biệt giữa tangible và intangible nằm ở khả năng cảm nhận bằng giác quan. Tangible là hữu hình, sờ nắm được, trong khi intangible là vô hình, trừu tượng. Ví dụ, một chiếc máy tính là tangible, nhưng phần mềm chạy trên máy tính lại là intangible. Điều này có điểm tương đồng với tài sản tiếng anh là gì khi phân loại tài sản hữu hình và vô hình.
Ứng dụng của Tangible trong các lĩnh vực khác
Ngoài kinh doanh, “tangible” còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác như giáo dục, y tế, và nghệ thuật. Trong giáo dục, giáo cụ trực quan là một ví dụ điển hình. Để hiểu rõ hơn về legacy là gì, bạn có thể tham khảo thêm các bài viết khác trên Tra Cứu Wiki.
Tóm lại
“Tangible” là một khái niệm quan trọng, giúp chúng ta phân biệt giữa những thứ hữu hình và vô hình. Hiểu rõ về tangible không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn mở ra cánh cửa đến thế giới kiến thức rộng lớn. Hãy cùng Tra cứu Wiki khám phá thêm nhiều thuật ngữ thú vị khác nhé!