Take on là gì?

Bạn đã bao giờ nghe thấy cụm từ “take on” và tự hỏi nó có nghĩa là gì chưa? Trong tiếng Anh, “take on” là một cụm động từ (phrasal verb) đa nghĩa, có thể khiến người học bối rối. Đoạn mở đầu này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về “Take On Là Gì” và cách sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng “Tra cứu Wiki” khám phá nhé!

Ý nghĩa và cách dùng “Take on” trong tiếng Anh

“Take on” mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến nhất:

  • Nhận, đảm nhận (công việc, trách nhiệm): Đây là nghĩa phổ biến nhất của “take on”. Ví dụ: Cô ấy đã take on quá nhiều dự án cùng một lúc (She took on too many projects at once). Giống như stakeholders là gì, việc xác định rõ trách nhiệm khi “take on” một nhiệm vụ rất quan trọng.

  • Tuyển dụng, thuê (nhân viên): Công ty đang take on thêm nhân viên mới cho dự án sắp tới (The company is taking on new staff for the upcoming project).

  • Đương đầu, đối mặt (thử thách, đối thủ): Anh ấy sẵn sàng take on bất kỳ thử thách nào (He’s ready to take on any challenge). Tương tự như take down là gì, “take on” trong trường hợp này thể hiện sự chủ động.

  • Mang, có, khoác lên (vẻ, hình dáng): Câu chuyện take on một ý nghĩa khác khi được kể lại (The story takes on a different meaning when retold).

  • Cho lên (xe, tàu, máy bay): Tàu sẽ take on thêm hành khách tại ga tiếp theo (The train will take on more passengers at the next station).

Phân biệt “Take on” với các cụm từ tương tự

Take on vs Take up

“Take up” cũng có nghĩa là đảm nhận, nhưng thường chỉ hoạt động, sở thích mới. Ví dụ: Anh ấy bắt đầu take up chơi guitar (He took up playing the guitar). Khác với việc take on một dự án, take up một sở thích mang tính cá nhân hơn. Điều này cũng tương tự như sự khác biệt giữa bồn tắm tiếng anh là gì và cách diễn đạt khác về vật dụng này.

Take on vs Take over

“Take over” nghĩa là tiếp quản, nắm quyền kiểm soát. Ví dụ: Công ty con sẽ take over việc quản lý dự án (The subsidiary will take over the project management). Giống như kế toán công là gì, việc take over đòi hỏi sự hiểu biết và trách nhiệm cao hơn.

Mẹo ghi nhớ cách dùng “Take on”

Để dễ nhớ, hãy liên tưởng “take on” với việc “đón nhận” một điều gì đó, có thể là công việc, trách nhiệm, thử thách, hoặc thậm chí là một hình dáng mới. Bạn cũng có thể tham khảo thêm về take care là gì để mở rộng vốn từ vựng của mình.

Câu hỏi thường gặp về “Take on”

  1. Khi nào nên dùng “take on” thay vì “accept”? “Take on” thường dùng khi nói về việc đảm nhận công việc, trách nhiệm, hoặc thử thách, trong khi “accept” chỉ đơn giản là đồng ý.

  2. “Take on” có thể dùng với danh từ không đếm được không? Có, ví dụ: The room took on a strange atmosphere (Căn phòng mang một bầu không khí kỳ lạ).

  3. Làm thế nào để phân biệt “take on” và “take in”? “Take in” có nghĩa là tiếp nhận thông tin, hiểu, hoặc cho ai đó ở nhờ.

  4. Có cụm từ nào tương tự “take on” trong tiếng Việt không? Có thể dùng các từ như “đảm nhận”, “gánh vác”, “đương đầu”, tùy ngữ cảnh.

  5. “Take on” có phải là một cụm từ trang trọng không? Không, “take on” là một cụm từ khá thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Kết luận

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “take on là gì” và cách sử dụng nó. Hãy luyện tập sử dụng “take on” trong các câu văn khác nhau để nắm vững hơn nhé! Đừng quên chia sẻ bài viết này nếu bạn thấy hữu ích.

Để lại một bình luận 0

Your email address will not be published. Required fields are marked *