Pledge, một từ tiếng Anh quen thuộc, thường khiến chúng ta liên tưởng đến những lời hứa trang trọng. Vậy, Pledge Là Gì và nó được sử dụng như thế nào trong cuộc sống hàng ngày? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách dùng của từ “pledge”.
Pledge: Lời Hứa hay Cam Kết?
Pledge (danh từ) có nghĩa là lời hứa, lời cam kết, sự đảm bảo. Nó thể hiện một sự tuyên bố chính thức và nghiêm túc về việc sẽ làm hoặc không làm một điều gì đó. Ví dụ, “anh ấy đã pledge sẽ ủng hộ quỹ từ thiện” nghĩa là anh ấy đã cam kết sẽ đóng góp cho quỹ. Pledge cũng có thể mang nghĩa là vật thế chấp, tài sản đảm bảo cho một khoản vay.
Phân biệt Pledge với Promise và Vow
Tuy mang ý nghĩa tương đồng với “promise” (lời hứa) và “vow” (lời thề), pledge mang sắc thái trang trọng và chính thức hơn. “Promise” thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện một lời hứa thông thường. “Vow” lại mang tính chất thiêng liêng, thường được sử dụng trong các nghi lễ quan trọng như đám cưới. Còn “pledge” nằm ở giữa, thể hiện sự cam kết mạnh mẽ hơn “promise” nhưng không mang tính chất tôn giáo như “vow”. Hãy tưởng tượng, bạn promise với bạn bè sẽ đi xem phim, vow với người yêu sẽ mãi mãi bên nhau, và pledge ủng hộ một ứng cử viên chính trị.
Pledge trong các lĩnh vực khác nhau
Pledge không chỉ được sử dụng trong đời sống hàng ngày mà còn xuất hiện trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
- Tài chính: Trong lĩnh vực này, pledge thường chỉ tài sản thế chấp, vật đảm bảo cho khoản vay. Ví dụ, ngôi nhà của bạn có thể được dùng làm pledge cho khoản vay mua nhà.
- Chính trị: Các ứng cử viên thường pledge sẽ thực hiện những chính sách cụ thể nếu đắc cử. Họ cam kết với cử tri để giành được sự ủng hộ.
- Từ thiện: Mọi người có thể pledge đóng góp một khoản tiền cho các tổ chức từ thiện. Đây là một hình thức cam kết ủng hộ các hoạt động xã hội.
Sử dụng Pledge như động từ
Pledge (động từ) có nghĩa là hứa, cam kết, đảm bảo. Bạn có thể “pledge your support” (cam kết ủng hộ), “pledge allegiance” (tuyên thệ trung thành), hoặc “pledge money” (cam kết đóng góp tiền).
Ví dụ về cách dùng Pledge
- Anh ấy đã pledge sẽ hoàn thành dự án đúng hạn. (He pledged to finish the project on time.)
- Cô ấy đã pledge ủng hộ chiến dịch gây quỹ. (She pledged her support to the fundraising campaign.)
- Họ đã pledge tài sản của mình để vay vốn ngân hàng. (They pledged their assets to secure a bank loan.)
Câu hỏi thường gặp về Pledge
-
Pledge có nghĩa là gì trong tiếng Việt? Pledge có thể được dịch là lời hứa, lời cam kết, sự đảm bảo, hoặc vật thế chấp.
-
Khi nào nên dùng pledge thay vì promise? Nên dùng pledge khi muốn thể hiện một cam kết trang trọng và chính thức hơn promise.
-
Pledge có thể được dùng làm danh từ hay động từ? Cả hai. Pledge vừa là danh từ, vừa là động từ.
-
Làm sao để sử dụng pledge đúng cách trong câu? Hãy tham khảo các ví dụ trong bài viết để hiểu rõ hơn về cách dùng pledge.
-
Pledge allegiance nghĩa là gì? Pledge allegiance nghĩa là tuyên thệ trung thành.
Kết luận
Hiểu rõ nghĩa và cách dùng của từ “pledge” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, đặc biệt trong các tình huống trang trọng. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về pledge. Hãy chia sẻ bài viết nếu bạn thấy nó bổ ích nhé!