Hold, một từ tiếng Anh quen thuộc, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Vậy chính xác Hold Là Gì trong tiếng Việt? Nói một cách đơn giản, “hold” có nghĩa là giữ, nắm giữ, hoặc duy trì. Bạn đang “hold” điện thoại trong tay khi đọc bài viết này, phải không nào? Đó chính là một ví dụ điển hình.
Hold trong các lĩnh vực khác nhau
Hold không chỉ đơn giản là “giữ” theo nghĩa đen. Từ này còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực sử dụng. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn nhé!
Hold trong tài chính
Trong lĩnh vực tài chính, “hold” thường được dùng để chỉ việc nắm giữ một loại tài sản, chẳng hạn như cổ phiếu hoặc tiền điện tử. Khi bạn “hold” một cổ phiếu, nghĩa là bạn đang giữ nó trong danh mục đầu tư của mình với kỳ vọng giá trị sẽ tăng trong tương lai. Tương tự như hold coin là gì, việc hold trong thị trường crypto cũng mang ý nghĩa tương tự.
Hold trong âm nhạc
Trong âm nhạc, “hold” có thể chỉ việc kéo dài một nốt nhạc. Một ví dụ dễ hiểu là khi ca sĩ giữ một nốt cao trong một khoảng thời gian dài để tạo hiệu ứng ấn tượng.
Hold trong giao tiếp hàng ngày
Trong cuộc sống hàng ngày, “hold” có thể được sử dụng với nghĩa là “chờ đợi”. Ví dụ, khi bạn gọi điện thoại và được yêu cầu “please hold”, nghĩa là bạn cần chờ đợi trong giây lát. Điều này có điểm tương đồng với uphold là gì khi xét về mặt duy trì một trạng thái.
Các thuật ngữ liên quan đến “Hold”
Có rất nhiều thuật ngữ liên quan đến “hold” mà bạn có thể bắt gặp. Hiểu rõ ý nghĩa của chúng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.
Holding Company
“Holding company” là công ty mẹ sở hữu cổ phần chi phối tại các công ty con. Để hiểu rõ hơn về holding company là gì, bạn có thể tìm hiểu thêm về cấu trúc doanh nghiệp.
Stakeholder
“Stakeholder” là các bên liên quan đến một tổ chức hoặc dự án, bao gồm nhân viên, khách hàng, nhà đầu tư, và cộng đồng. Một ví dụ chi tiết về stakeholder là gì là khi một công ty xem xét tác động của quyết định kinh doanh lên tất cả các bên liên quan.
Cardholder
“Cardholder” đơn giản là người sở hữu thẻ, chẳng hạn như thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ. Đối với những ai quan tâm đến cardholder là gì, nội dung này sẽ hữu ích.
Tóm lại
“Hold” là một từ đa nghĩa với nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Từ việc nắm giữ tài sản đến việc chờ đợi trên điện thoại, “hold” đóng một vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày và trong các lĩnh vực chuyên môn. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về hold là gì và các ứng dụng của nó. Hãy chia sẻ trải nghiệm của bạn với “hold” trong phần bình luận bên dưới!