His là đại từ nhân xưng số ít ngôi thứ ba trong tiếng Anh, được dùng để chỉ một người nam hoặc một vật đã được nhắc đến trước đó. Bạn thường gặp his khi muốn nói về vật sở hữu của người đó. Vậy his được sử dụng như thế nào cho đúng và có những điểm gì cần lưu ý? Hãy cùng tìm hiểu nhé!
His: Đại từ sở hữu
His thể hiện quyền sở hữu của một người nam hoặc một vật giống đực. Nói một cách đơn giản, his trả lời cho câu hỏi “của anh ấy” hay “của nó”. Ví dụ, “Đây là cuốn sách của anh ấy” sẽ được dịch là “This is his book”. His đứng trước danh từ nó sở hữu (book) và không thay đổi dù danh từ ở số ít hay số nhiều. Ví dụ:
- His car (Chiếc xe của anh ấy)
- His books (Những cuốn sách của anh ấy)
Để dễ hình dung hơn, hãy so sánh his với her (của cô ấy) và their (của họ). Mỗi đại từ sở hữu này đều chỉ sự sở hữu, nhưng dành cho đối tượng khác nhau.
Tương tự như phishing là gì, việc hiểu rõ cách sử dụng đại từ sở hữu rất quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh.
His và He’s: Đừng nhầm lẫn!
Một lỗi thường gặp là nhầm lẫn giữa his và he’s. He’s là dạng viết tắt của he is (anh ấy là) hoặc he has (anh ấy đã). Hãy ghi nhớ: his chỉ quyền sở hữu, còn he’s là viết tắt của động từ.
Ví dụ:
- His name is John. (Tên của anh ấy là John.)
- He’s a doctor. (Anh ấy là một bác sĩ.)
Sự khác biệt nhỏ này có thể thay đổi hoàn toàn nghĩa của câu. Việc phân biệt rõ ràng his và he’s sẽ giúp bạn tránh những hiểu lầm không đáng có. Điều này cũng tương đồng với việc hiểu histogram là gì trong thống kê, cần phân biệt rõ ràng các khái niệm để tránh sai sót.
Sử dụng His trong câu phức tạp hơn
His không chỉ đứng trước danh từ mà còn có thể xuất hiện trong các cấu trúc câu phức tạp hơn. Ví dụ:
- The book is his. (Cuốn sách là của anh ấy.)
- That’s his car over there. (Đó là xe của anh ấy ở đằng kia.)
Trong những trường hợp này, his vẫn giữ nguyên chức năng chỉ quyền sở hữu. Giống như chuyển phát nhanh tiếng anh là gì, việc nắm vững các cấu trúc câu đa dạng sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn.
Phân biệt His với Its
His dùng cho người và động vật giống đực, còn its dùng cho vật vô tri vô giác hoặc động vật không xác định giới tính. Ví dụ:
- The dog wagged its tail. (Con chó vẫy đuôi.)
- The tree lost its leaves. (Cây đã rụng lá.)
Việc phân biệt his và its cũng quan trọng như việc hiểu rõ drives là gì trong công nghệ thông tin.
Tóm lại
His là một đại từ sở hữu quan trọng trong tiếng Anh. Hiểu rõ cách sử dụng his, phân biệt nó với he’s và its, sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác và tự tin hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng his thành thạo nhé! Bạn cũng có thể tham khảo thêm về máy giặt tiếng anh là gì để mở rộng vốn từ vựng của mình.