“Go into” nghĩa là gì?

“Go into” là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, và việc hiểu rõ nghĩa của nó sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Bạn đã bao giờ tự hỏi “go into” nghĩa là gì trong tiếng Việt chưa? Đoạn văn này sẽ giải đáp thắc mắc đó, cùng với các ví dụ thực tế giúp bạn dễ dàng nắm bắt cách sử dụng.

Khám phá ý nghĩa đa dạng của “Go into”

“Go into” có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nói một cách đơn giản, nó thường diễn tả việc đi vào một không gian vật lý hoặc bước vào một trạng thái, tình huống cụ thể. Tuy nhiên, “go into” còn có thể được hiểu theo nghĩa bóng, chỉ sự bắt đầu, tham gia, hoặc nghiên cứu một vấn đề nào đó.

“Go into” – Đi vào (không gian vật lý)

Đây là nghĩa đen và dễ hiểu nhất của “go into”. Ví dụ:

  • Anh ấy go into the room (Anh ấy đi vào phòng).
  • Cô ấy go into the house (Cô ấy đi vào nhà).

Tương tự như badminton nghĩa là gì, việc sử dụng “go into” trong trường hợp này rất đơn giản và dễ hiểu.

“Go into” – Bắt đầu, tham gia, hoặc dấn thân vào

Trong ngữ cảnh này, “go into” thể hiện sự bắt đầu một hoạt động, tham gia một lĩnh vực, hay dấn thân vào một tình huống mới. Ví dụ:

  • She decided to go into business (Cô ấy quyết định kinh doanh).
  • He wants to go into politics (Anh ấy muốn tham gia chính trị).

Việc sử dụng “go into” ở đây mang tính chất bóng hơn so với nghĩa đen, thể hiện sự chuyển đổi sang một trạng thái hoặc hoạt động mới. Giống như việc tìm hiểu tồn tại là gì, cần phải xem xét ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa của cụm từ.

“Go into” – Nghiên cứu, điều tra, hoặc đào sâu vào

Khi muốn diễn tả việc tìm hiểu, nghiên cứu kỹ lưỡng một vấn đề, chúng ta cũng có thể dùng “go into”. Ví dụ:

  • The police will go into the matter (Cảnh sát sẽ điều tra vấn đề này).
  • We need to go into the details (Chúng ta cần tìm hiểu chi tiết).

Ví dụ thực tế về “Go into”

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “go into”, hãy cùng xem qua một số ví dụ thực tế:

  • Go into detail: Mô tả chi tiết, đi sâu vào vấn đề. Ví dụ: “Could you go into more detail about the project?” (Bạn có thể nói rõ hơn về dự án được không?)

  • Go into business: Bắt đầu kinh doanh. Ví dụ: “He went into business with his brother.” (Anh ấy hùn vốn kinh doanh với anh trai mình.)

  • Go into effect: Có hiệu lực. Ví dụ: “The new law will go into effect next month.” (Luật mới sẽ có hiệu lực vào tháng tới.)

Câu hỏi thường gặp về “Go into”

  1. Khi nào nên dùng “go into” thay vì “enter”? “Go into” thường được dùng khi nói về việc đi vào một không gian hoặc tình huống phức tạp hơn, trong khi “enter” mang tính chất đơn giản hơn.

  2. “Go into” có thể dùng với những danh từ nào? “Go into” có thể dùng với nhiều danh từ, bao gồm danh từ chỉ địa điểm, trạng thái, hoạt động, và lĩnh vực.

  3. Làm sao để phân biệt nghĩa của “go into” trong từng ngữ cảnh? Cần xem xét ngữ cảnh cụ thể và các từ xung quanh để hiểu rõ nghĩa của “go into”.

  4. Có từ đồng nghĩa nào với “go into” không? Có một số từ đồng nghĩa với “go into” tùy thuộc vào ngữ cảnh, ví dụ như “enter,” “investigate,” “discuss,” “begin,” “start,” v.v.

  5. “Go into” có thể được sử dụng trong văn viết trang trọng không? Có, “go into” có thể được sử dụng trong văn viết trang trọng, nhưng cần lưu ý lựa chọn nghĩa phù hợp.

Tóm lại, “go into” là một cụm từ đa nghĩa trong tiếng Anh. Hiểu rõ cách sử dụng “go into” sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác và hiệu quả hơn. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “go into” nghĩa là gì. Hãy chia sẻ bài viết nếu bạn thấy hữu ích!

Để lại một bình luận 0

Your email address will not be published. Required fields are marked *