Elaborate, một từ tiếng Anh quen thuộc với nhiều người, thường khiến chúng ta bối rối khi cần diễn đạt nghĩa tiếng Việt một cách chính xác. Vậy Elaborate Là Gì? Nói một cách đơn giản, elaborate nghĩa là “trau chuốt”, “tỉ mỉ”, “công phu”, hoặc “chi tiết hóa”. Bạn đã bao giờ dành hàng giờ để hoàn thiện một bài thuyết trình, thêm thắt hình ảnh, số liệu, và chỉnh sửa từng câu chữ cho thật mượt mà? Đó chính là lúc bạn đang “elaborate” đấy!
Khi nào dùng từ Elaborate?
Elaborate có thể được sử dụng như một tính từ hoặc một động từ. Tương tự như bổ sung tiếng anh là gì, việc sử dụng elaborate cũng cần đúng ngữ cảnh.
Elaborate như một tính từ
Khi là tính từ, elaborate mô tả điều gì đó được thực hiện một cách phức tạp, cầu kỳ, và chi tiết. Ví dụ, một chiếc váy cưới elaborate sẽ được đính kết tỉ mỉ với ren, đá quý, và các chi tiết tinh xảo. Một bữa tiệc elaborate sẽ có thực đơn phong phú, trang trí lộng lẫy, và chương trình biểu diễn đặc sắc.
- Mô tả vật thể: “Chiếc đồng hồ này có thiết kế thật elaborate.”
- Mô tả kế hoạch: “Họ đã lên một kế hoạch elaborate để mở rộng thị trường.”
Elaborate như một động từ
Khi là động từ, elaborate có nghĩa là giải thích, nói rõ hơn, hoặc phát triển một ý tưởng. Ví dụ, giáo viên yêu cầu học sinh elaborate câu trả lời của mình, nghĩa là học sinh cần giải thích chi tiết hơn, đưa ra thêm ví dụ và bằng chứng. Điều này có điểm tương đồng với bổ sung tiếng anh là gì khi cả hai đều hướng đến việc làm rõ nghĩa.
- Giải thích ý tưởng: “Cô ấy đã elaborate về kế hoạch marketing mới trong cuộc họp.”
- Phát triển luận điểm: “Anh ta đã elaborate luận điểm của mình bằng những số liệu thống kê thuyết phục.”
Elaborate trong đời sống hàng ngày
Để hiểu rõ hơn về bổ sung tiếng anh là gì, bạn có thể tìm hiểu thêm về cách sử dụng từ này trong văn viết và giao tiếp. Chúng ta thường gặp từ “elaborate” trong nhiều tình huống khác nhau. Chẳng hạn, khi bạn nấu một món ăn cầu kỳ cho gia đình, bạn đang “elaborate” món ăn đó. Khi bạn kể lại một câu chuyện với nhiều chi tiết và tình tiết hấp dẫn, bạn đang “elaborate” câu chuyện.
So sánh Elaborate với các từ tương tự
Một ví dụ chi tiết về bổ sung tiếng anh là gì là việc bổ sung thêm thông tin cho một bài viết. Elaborate tuy có nghĩa tương tự với “detailed” (chi tiết) hay “complex” (phức tạp), nhưng nó nhấn mạnh vào sự đầu tư công sức, thời gian và sự tỉ mỉ trong quá trình thực hiện.
Câu hỏi thường gặp về Elaborate
- Elaborate có nghĩa là gì trong tiếng Việt? Elaborate có thể được dịch là trau chuốt, tỉ mỉ, công phu, hoặc chi tiết hóa.
- Khi nào nên dùng từ elaborate? Sử dụng elaborate khi muốn mô tả điều gì đó được thực hiện một cách phức tạp, cầu kỳ và chi tiết, hoặc khi muốn giải thích, nói rõ hơn về một ý tưởng.
- Sự khác biệt giữa elaborate và detailed là gì? Cả hai đều chỉ sự chi tiết, nhưng elaborate nhấn mạnh vào sự đầu tư công sức và tỉ mỉ hơn.
- Làm thế nào để sử dụng elaborate trong câu? Bạn có thể sử dụng elaborate như một tính từ hoặc động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
- Có từ đồng nghĩa nào khác của elaborate trong tiếng Anh không? Một số từ đồng nghĩa bao gồm detailed, complex, intricate, sophisticated.
Tóm lại, elaborate là một từ tiếng Anh hữu ích để diễn tả sự trau chuốt, tỉ mỉ, và công phu. Hiểu rõ cách sử dụng elaborate sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình. Đối với những ai quan tâm đến bổ sung tiếng anh là gì, nội dung này sẽ hữu ích. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng từ “elaborate”. Hãy chia sẻ trải nghiệm của bạn với chúng tôi!