Con cá, sinh vật quen thuộc dưới nước, tiếng Anh gọi là gì nhỉ? Câu trả lời rất đơn giản: “fish”. Bạn có tò mò muốn tìm hiểu thêm về cách dùng từ “fish” và những điều thú vị xoay quanh loài vật này trong tiếng Anh không? Hãy cùng khám phá nhé!
Tìm hiểu về từ “fish” trong tiếng Anh
Từ “fish” dùng để chỉ con cá nói chung. Ví dụ, khi bạn nhìn thấy một con cá vàng bơi lội trong bể, bạn có thể nói “That’s a fish”. Con cáo tiếng anh là gì cũng là một chủ đề thú vị khác nếu bạn muốn mở rộng vốn từ vựng động vật của mình.
Số nhiều của “fish” – Khi nào dùng “fish” và khi nào dùng “fishes”?
Đây là một điểm ngữ pháp khá thú vị. Thông thường, số nhiều của “fish” vẫn là “fish”. Bạn sẽ nói “two fish”, “three fish”, chứ không phải “two fishes”, “three fishes”. Tuy nhiên, “fishes” được dùng khi muốn nói về nhiều loại cá khác nhau. Ví dụ, “The coral reefs are home to many fishes” (Các rạn san hô là nơi sinh sống của nhiều loài cá). Giống như việc tìm hiểu authenticate là gì, việc nắm rõ cách dùng số nhiều của “fish” cũng giúp bạn tránh những lỗi sai phổ biến.
Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến cá
Tên gọi của các loại cá
Tiếng Anh có rất nhiều từ vựng để chỉ các loại cá cụ thể. Ví dụ:
- Cá hồi: Salmon
- Cá ngừ: Tuna
- Cá mập: Shark
- Cá voi (tuy không phải cá): Whale – Bạn có biết cá voi không phải là cá không? Nó là động vật có vú.
- Cá kiếm: Swordfish
Tương tự như việc học từ vựng về gia đình như mẹ đơn thân tiếng anh là gì, việc học tên các loại cá cũng rất hữu ích cho việc giao tiếp hàng ngày.
Các hoạt động liên quan đến cá
- Câu cá: Fishing. “I love going fishing on weekends” (Tôi thích đi câu cá vào cuối tuần).
- Nuôi cá: Fishkeeping. “Fishkeeping is a relaxing hobby” (Nuôi cá là một sở thích thư giãn).
- Ăn cá: Eat fish. “We eat fish twice a week” (Chúng tôi ăn cá hai lần một tuần). Giống như đám cưới tiếng anh là gì, việc tìm hiểu các hoạt động liên quan đến cá cũng sẽ giúp bạn làm giàu vốn từ vựng.
Một số thành ngữ tiếng Anh liên quan đến cá
- “Like a fish out of water”: Như cá ra khỏi nước – dùng để chỉ cảm giác lạc lõng, không thoải mái. Ví dụ: “I felt like a fish out of water at the party” (Tôi cảm thấy lạc lõng ở bữa tiệc).
- “There are plenty of fish in the sea”: Còn nhiều cá khác trong biển – dùng để an ủi ai đó khi họ thất tình.
Tham gia tiếng anh là gì cũng là một cụm từ hữu ích bạn nên tìm hiểu.
FAQ về từ “fish”
- Cá tiếng Anh là gì? Fish.
- Số nhiều của “fish” là gì? Thường là “fish”, dùng “fishes” khi nói về nhiều loài cá.
- Cá hồi tiếng Anh là gì? Salmon.
Kết luận
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ “fish” trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục khám phá thế giới ngôn ngữ đầy màu sắc và chia sẻ những kiến thức thú vị này với bạn bè nhé!