Bring Down Là Gì?

Bring down trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Bạn có đang thắc mắc chính xác Bring Down Là Gì và làm thế nào để sử dụng nó một cách chính xác? Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Bring Down: Hạ Xuống, Làm Giảm

Nghĩa phổ biến nhất của “bring down” là “hạ xuống” hoặc “làm giảm” về mặt vật chất hoặc tinh thần. Hãy tưởng tượng việc bạn “hạ” một chiếc máy bay xuống mặt đất, hay “làm giảm” giá cả của một món hàng. Đó chính là ý nghĩa cốt lõi của “bring down”.

Hạ Xuống (Vật chất)

  • Ví dụ 1: Phi công đã bring down chiếc máy bay an toàn xuống đường băng. (The pilot brought the plane down safely onto the runway.)
  • Ví dụ 2: Hãy cẩn thận khi bring down những hộp đồ từ trên gác xuống. (Be careful when bringing those boxes down from the attic.)

Làm Giảm (Tinh thần/Giá trị)

  • Ví dụ 3: Tin tức về vụ bê bối đã bring down uy tín của công ty. (The news of the scandal brought down the company’s reputation.)
  • Ví dụ 4: Chính phủ đang cố gắng bring down lạm phát. (The government is trying to bring down inflation.)

Bring Down: Lật Đổ

Ngoài ra, “bring down” còn mang nghĩa bóng là “lật đổ,” thường được dùng trong bối cảnh chính trị. Nghĩa này thể hiện sự thay đổi quyền lực, thường thông qua các cuộc cách mạng hoặc biểu tình.

Lật Đổ (Chính trị)

  • Ví dụ 5: Cuộc biểu tình đã bring down chính quyền đương nhiệm. (The protests brought down the current government.)

Sử Dụng Bring Down trong Giao Tiếp Hàng Ngày

Trong giao tiếp hàng ngày, “bring down” cũng xuất hiện trong một số cụm từ và thành ngữ thú vị.

  • Bring someone down: Làm ai đó buồn bã, chán nản. Ví dụ: Đừng để những lời chỉ trích bring you down. (Don’t let the criticism bring you down.)
  • Bring down the house: Khiến khán giả vỗ tay nhiệt liệt. Ví dụ: Tiết mục biểu diễn của cô ấy đã brought down the house. (Her performance brought down the house.)

Những điểm cần lưu ý khi sử dụng “bring down”

“Bring down” thường đi kèm với một tân ngữ trực tiếp, chỉ rõ đối tượng bị ảnh hưởng bởi hành động “hạ xuống” hoặc “làm giảm”. Ví dụ: Anh ta đã bring down the temperature trong phòng. (He brought down the temperature in the room.)

Câu hỏi thường gặp về “bring down”

  1. “Bring down” có phải luôn mang nghĩa tiêu cực? Không hẳn. Tùy ngữ cảnh, “bring down” có thể mang nghĩa tích cực, như trong ví dụ về việc hạ cánh máy bay an toàn.

  2. Từ nào có thể thay thế “bring down” trong nghĩa “làm giảm”? Một số từ đồng nghĩa bao gồm: reduce, lower, decrease.

  3. “Bring down” có dùng được trong văn viết trang trọng không? Có, “bring down” có thể sử dụng trong cả văn nói và văn viết, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Kết luận

“Bring down” là một cụm động từ đa nghĩa trong tiếng Anh. Hiểu rõ các nghĩa và cách sử dụng của nó sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “bring down là gì”. Hãy chia sẻ bài viết này nếu bạn thấy hữu ích nhé!

Để lại một bình luận 0

Your email address will not be published. Required fields are marked *