Bổ Sung Tiếng Anh Là Gì nhỉ? Câu hỏi tưởng chừng đơn giản nhưng lại có khá nhiều cách diễn đạt thú vị đấy. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng “Tra Cứu Wiki” khám phá tất tần tật về “bổ sung tiếng Anh là gì”, từ những từ cơ bản nhất cho đến các cách diễn đạt chuyên nghiệp hơn, giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh trong mọi tình huống.
Các Từ Vựng Cơ Bản Cho “Bổ Sung”
Đầu tiên, hãy bắt đầu với những từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất để diễn tả “bổ sung”:
- Add: Đây là từ cơ bản và dễ dùng nhất. Bạn có thể dùng “add” khi muốn nói thêm cái gì đó vào một thứ đã có sẵn. Ví dụ: “I added some sugar to my coffee” (Tôi đã thêm đường vào cà phê của mình).
- Supplement: “Supplement” thường dùng để chỉ việc bổ sung thêm một thứ gì đó để cải thiện hoặc hoàn thiện. Ví dụ: “He takes vitamin supplements to improve his health” (Anh ấy uống vitamin bổ sung để cải thiện sức khỏe). Tương tự như tắm biển tiếng anh là gì, việc tìm hiểu từ vựng tiếng Anh rất quan trọng.
- Complement: Từ này mang nghĩa bổ sung để làm cho cái gì đó trở nên tốt hơn, hoàn hảo hơn. Ví dụ: “The wine complements the cheese perfectly” (Rượu vang bổ sung cho pho mát một cách hoàn hảo).
Các Cách Diễn Đạt Khác Cho “Bổ Sung”
Ngoài những từ cơ bản trên, còn có nhiều cách diễn đạt khác nhau cho “bổ sung” trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
- Top up: Dùng khi muốn nói thêm vào một cái gì đó đã gần đầy. Ví dụ: “Can you top up my phone, please?” (Bạn có thể nạp thêm tiền điện thoại cho tôi được không?).
- Augment: Từ này mang nghĩa làm tăng thêm, mở rộng, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn. Giống như khi bạn muốn biết box to box là gì, cần phải tìm hiểu kỹ càng. Ví dụ: “The company augmented its staff with new hires” (Công ty đã tăng cường nhân viên bằng cách tuyển dụng thêm).
- Reinforce: Củng cố, tăng cường. Ví dụ: “The evidence reinforces our theory” (Bằng chứng củng cố lý thuyết của chúng tôi). Điều này cũng có điểm tương đồng với sắt tiếng anh là gì khi xét về tính chất của vật liệu.
Bổ Sung trong các Ngữ Cảnh Khác Nhau
Bổ sung thông tin:
- Provide additional information: Cung cấp thông tin bổ sung.
- Elaborate on: Mở rộng, nói thêm chi tiết. Để hiểu rõ hơn về con dê tiếng anh là gì, bạn có thể tham khảo từ điển.
Bổ sung ý kiến:
- Add one’s opinion: Thêm ý kiến của mình.
- Chime in: Xen vào, góp ý. Đối với những ai quan tâm đến tiếng anh đọc là gì, nội dung này sẽ hữu ích.
Câu Hỏi Thường Gặp
- “Bổ sung” trong tiếng Anh dùng từ nào? Có nhiều từ, phổ biến nhất là “add”, “supplement”, và “complement”.
- Khi nào nên dùng “supplement”? Khi muốn nói bổ sung để cải thiện hoặc hoàn thiện.
- “Top up” nghĩa là gì? Thêm vào một cái gì đó đã gần đầy.
Tóm Lại
“Bổ sung” trong tiếng Anh có rất nhiều cách diễn đạt khác nhau. Hiểu rõ ngữ cảnh và lựa chọn từ ngữ phù hợp sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “bổ sung tiếng Anh là gì”. Hãy tiếp tục khám phá và tra cứu thêm tại “Tra cứu Wiki” nhé!