Sữa là thức uống quen thuộc với mọi người, từ trẻ nhỏ đến người lớn. Vậy “Sữa Tiếng Anh Là Gì?” Cùng Tra Cứu Wiki khám phá từ vựng tiếng Anh liên quan đến sữa, từ loại sữa thông dụng đến các sản phẩm từ sữa khác nhé!
Sữa Trong Tiếng Anh: “Milk” và Các Từ Vựng Liên Quan
“Sữa tiếng Anh là gì?” Câu trả lời đơn giản nhất chính là “milk“. Tuy nhiên, thế giới từ vựng tiếng Anh về sữa không chỉ dừng lại ở đó. Có rất nhiều từ và cụm từ khác nhau để chỉ các loại sữa cụ thể, sản phẩm từ sữa, và các hoạt động liên quan.
Các Loại Sữa Phổ Biến Trong Tiếng Anh
- Cow’s milk: Sữa bò. Đây là loại sữa phổ biến nhất và thường được hiểu ngầm khi nói đến “milk”.
- Goat’s milk: Sữa dê. Một loại sữa thay thế phổ biến, thường được khuyên dùng cho những người dị ứng với sữa bò.
- Soy milk/Soybean milk: Sữa đậu nành. Một lựa chọn phổ biến cho người ăn chay và những người không dung nạp lactose.
- Almond milk: Sữa hạnh nhân. Một loại sữa hạt với hương vị nhẹ nhàng và ít calo.
- Breast milk: Sữa mẹ. Nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho trẻ sơ sinh.
- Condensed milk: Sữa đặc. Loại sữa đã được cô đặc và thường được sử dụng trong pha chế đồ uống và làm bánh.
- Evaporated milk: Sữa bốc hơi. Sữa đã được bốc hơi một phần nước, thường được dùng trong nấu ăn.
- Powdered milk: Sữa bột. Sữa đã được sấy khô, tiện lợi cho việc bảo quản và vận chuyển.
Các Sản Phẩm Từ Sữa Trong Tiếng Anh
- Yogurt/Yoghurt: Sữa chua. Một sản phẩm lên men từ sữa, tốt cho hệ tiêu hóa.
- Cheese: Phô mai. Sản phẩm từ sữa với nhiều loại và hương vị khác nhau.
- Butter: Bơ. Được làm từ sữa hoặc kem, thường được dùng trong nấu ăn và làm bánh.
- Ice cream: Kem. Một món tráng miệng đông lạnh được làm từ sữa, kem, đường và hương liệu.
Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Sữa: Mẹo Nho Nhỏ
Bạn muốn nhớ các từ vựng này dễ dàng hơn? Hãy thử áp dụng các mẹo sau:
- Sử dụng flashcards: Viết từ tiếng Anh ở mặt trước và nghĩa tiếng Việt ở mặt sau.
- Luyện tập thường xuyên: Ôn lại từ vựng mỗi ngày để ghi nhớ lâu hơn.
- Đặt câu với từ vựng: Việc đặt câu giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ trong ngữ cảnh.
- Xem phim, nghe nhạc tiếng Anh: Cách này giúp bạn làm quen với cách phát âm và sử dụng từ vựng tự nhiên.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Sữa Trong Tiếng Anh
- Sữa chua tiếng Anh là gì? Yogurt/Yoghurt.
- Sữa đặc có đường tiếng Anh là gì? Sweetened condensed milk.
- Sữa tươi tiếng Anh là gì? Fresh milk.
- Sữa bột tiếng Anh là gì? Powdered milk.
- Sữa đậu nành tiếng Anh là gì? Soy milk/Soybean milk.
- Sữa hạnh nhân tiếng Anh là gì? Almond milk.
- Sữa dê tiếng Anh là gì? Goat’s milk.
Kết Luận
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn trả lời câu hỏi “sữa tiếng Anh là gì” và mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh liên quan đến sữa. Hãy tiếp tục khám phá thế giới từ vựng tiếng Anh cùng Tra cứu Wiki nhé! Đừng quên chia sẻ bài viết này nếu bạn thấy hữu ích!