Nghỉ phép, một khái niệm quen thuộc với bất kỳ ai đang làm việc. Nhưng “Nghỉ Phép Tiếng Anh Là Gì?” thì không phải ai cũng biết. Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc đó và cung cấp thêm nhiều thông tin hữu ích khác liên quan đến nghỉ phép trong tiếng Anh.
Các cách diễn đạt “nghỉ phép” trong tiếng Anh
“Nghỉ phép” trong tiếng Anh có thể được diễn đạt bằng nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và loại nghỉ phép. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:
- Holiday/Holidays: Đây là cách nói chung chung nhất, thường dùng cho các kỳ nghỉ lễ, Tết, hoặc nghỉ dài ngày. Ví dụ: “I’m going on holiday next week.” (Tôi sẽ đi nghỉ tuần sau.)
- Vacation: Tương tự như holiday, vacation cũng chỉ kỳ nghỉ dài ngày, thường được dùng ở Mỹ. Ví dụ: “Where are you going on vacation this summer?” (Bạn sẽ đi nghỉ hè ở đâu?) Giống như việc tìm hiểu thứ sáu tiếng anh là gì, việc nắm rõ cách dùng vacation rất quan trọng.
- Leave: Từ này mang nghĩa rộng hơn, bao gồm tất cả các loại nghỉ phép, có thể ngắn hoặc dài ngày. Ví dụ: “He’s on leave for a week.” (Anh ấy nghỉ phép một tuần.)
- Time off: Cụm từ này cũng chỉ thời gian nghỉ việc, có thể có lương hoặc không lương. Ví dụ: “I need some time off work.” (Tôi cần nghỉ việc một thời gian.)
- Day off: Chỉ ngày nghỉ, thường là một ngày trong tuần. Ví dụ: “I took a day off yesterday.” (Tôi đã nghỉ một ngày hôm qua.)
- Absence: Chỉ sự vắng mặt, có thể do nghỉ phép hoặc lý do khác. Ví dụ: “His absence from work was unexplained.” (Sự vắng mặt của anh ấy ở nơi làm việc không được giải thích.)
Các loại nghỉ phép trong tiếng Anh
Nghỉ phép năm (Annual Leave)
Đây là loại nghỉ phép có lương mà người lao động được hưởng hàng năm. Ví dụ: “I have 20 days of annual leave per year.” (Tôi có 20 ngày nghỉ phép hàng năm.) Tìm hiểu thêm về demo nghĩa là gì để hiểu rõ hơn về các bản thử nghiệm.
Nghỉ phép ốm (Sick Leave)
Nghỉ phép ốm là khi bạn nghỉ việc vì bị bệnh. Ví dụ: “She’s on sick leave today.” (Cô ấy nghỉ ốm hôm nay.) Việc này cũng giống như khi bạn cần tìm hiểu liên danh là gì vậy, cần phải nắm rõ để sử dụng đúng.
Nghỉ phép không lương (Unpaid Leave)
Đây là loại nghỉ phép mà bạn không được trả lương. Ví dụ: “He took unpaid leave to care for his sick mother.” (Anh ấy nghỉ không lương để chăm sóc mẹ ốm.)
Mẹo sử dụng từ vựng về nghỉ phép
Để sử dụng từ vựng về nghỉ phép một cách chính xác, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh và loại nghỉ phép cụ thể. Ví dụ: Bạn không nên dùng holiday để chỉ nghỉ ốm. Việc này cũng giống như khi bạn học nghe tiếng anh là gì hay nói tiếng anh là gì, cần phải luyện tập thường xuyên.
Câu hỏi thường gặp
- Nghỉ hè tiếng Anh là gì? Summer vacation/Summer holidays.
- Xin nghỉ phép tiếng Anh là gì? To request leave/To ask for time off.
- Nghỉ phép có lương tiếng Anh là gì? Paid leave.
- Nghỉ không phép tiếng Anh là gì? Absence without leave (AWOL).
- Đơn xin nghỉ phép tiếng Anh là gì? Leave request form/Leave application.
- Nghỉ phép thai sản tiếng Anh là gì? Maternity leave.
- Nghỉ phép kết hôn tiếng Anh là gì? Marriage leave/Wedding leave.
Kết luận
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “nghỉ phép tiếng Anh là gì”. Việc nắm vững các từ vựng và cách diễn đạt liên quan đến nghỉ phép sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy tìm hiểu thêm và chia sẻ kinh nghiệm của bạn nhé!