Quyết toán tiếng Anh là gì?

Quyết toán, một thuật ngữ quen thuộc trong tiếng Việt, vậy khi cần dùng trong tiếng Anh thì phải nói như thế nào nhỉ? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ “Quyết Toán Tiếng Anh Là Gì” và cách sử dụng sao cho chuẩn xác trong từng ngữ cảnh.

Các thuật ngữ tiếng Anh cho “Quyết toán”

“Quyết toán” trong tiếng Anh không có một từ duy nhất tương đương hoàn toàn mà tùy thuộc vào ngữ cảnh, ta có thể sử dụng các từ khác nhau. Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến và dễ dùng nhất:

  • Settlement: Đây là từ thường được sử dụng nhất, mang nghĩa chung là giải quyết, thanh toán hoặc dàn xếp một khoản tiền. Ví dụ: “The final settlement of the account took longer than expected.” (Việc quyết toán cuối cùng của tài khoản mất nhiều thời gian hơn dự kiến.)
  • Finalization: Từ này nhấn mạnh việc hoàn tất, kết thúc một quá trình, thường dùng trong bối cảnh hoàn tất các thủ tục giấy tờ. Ví dụ: “The finalization of the project budget is scheduled for next week.” (Việc quyết toán ngân sách dự án được lên kế hoạch vào tuần tới.)
  • Reconciliation: Thường dùng khi nói đến việc đối chiếu, khớp lệnh giữa các số liệu. Ví dụ: “Bank reconciliation is a crucial part of the accounting process.” (Quyết toán ngân hàng là một phần quan trọng của quy trình kế toán.)
  • Closing: Từ này thường dùng trong lĩnh vực bất động sản, ám chỉ việc hoàn tất giao dịch mua bán. Ví dụ: “The closing date for the house purchase is next month.” (Ngày quyết toán cho việc mua nhà là tháng tới.)

Tương tự như đánh lô là gì, việc hiểu rõ ngữ cảnh là rất quan trọng.

Chọn từ phù hợp với ngữ cảnh

Vậy làm sao để chọn đúng từ trong từng trường hợp cụ thể? Hãy xem một vài ví dụ sau:

  • Quyết toán lương: Bạn có thể dùng payroll settlement hoặc salary payment.
  • Quyết toán dự án: Project settlement, project finalization, hoặc project closeout đều phù hợp.
  • Quyết toán thuế: Tax settlement hoặc tax filing. Điều này có điểm tương đồng với cố gắng tiếng anh là gì khi cần lựa chọn từ vựng phù hợp.
  • Quyết toán công nợ: Debt settlement hoặc debt reconciliation. Để hiểu rõ hơn về cảnh sát là gì, bạn có thể tham khảo thêm.

Một số cụm từ hữu ích

Ngoài các từ riêng lẻ, bạn cũng có thể sử dụng các cụm từ sau:

  • Final account: Báo cáo quyết toán
  • Closing statement: Bảng quyết toán (thường dùng trong bất động sản)

Một ví dụ chi tiết về toàn cầu hóa là gì là… Đối với những ai quan tâm đến thực tập tiếng anh là gì, nội dung này sẽ hữu ích…

Tóm lại

“Quyết toán tiếng Anh là gì?” không có một câu trả lời duy nhất. Việc chọn đúng từ phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ tiếng Anh tương đương với “quyết toán” và cách sử dụng chúng sao cho chính xác. Hãy tìm hiểu thêm và chia sẻ kinh nghiệm của bạn nhé!

Để lại một bình luận 0

Your email address will not be published. Required fields are marked *