Bạn đã bao giờ tự hỏi “Công Ty Tiếng Anh Là Gì” chưa? Trong thời đại hội nhập quốc tế, việc giao tiếp và làm việc với các đối tác nước ngoài ngày càng phổ biến. Do đó, nắm vững thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến lĩnh vực kinh doanh, đặc biệt là về các loại hình công ty, là vô cùng cần thiết. Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc của bạn một cách chi tiết và dễ hiểu.
Công ty trong tiếng Anh: Khái niệm và phân loại
Vậy, công ty tiếng Anh là gì? Câu trả lời ngắn gọn nhất là “company“. Tuy nhiên, tùy thuộc vào loại hình công ty, sẽ có những thuật ngữ tiếng Anh chuyên biệt hơn. Sau đoạn mở đầu này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu hơn về các thuật ngữ này. công ty cổ phần tiếng anh là gì sẽ được giải thích kỹ hơn ở phần sau.
Các thuật ngữ tiếng Anh phổ biến cho “công ty”
Company: Thuật ngữ chung nhất
“Company” là từ tiếng Anh thông dụng nhất để chỉ “công ty”. Nó mang nghĩa chung chung, bao gồm tất cả các loại hình doanh nghiệp, từ nhỏ đến lớn. Ví dụ, khi bạn nói “I work for a company”, nghĩa là bạn làm việc cho một công ty nào đó.
Corporation: Công ty lớn, tập đoàn
“Corporation”, thường được viết tắt là “Corp.”, dùng để chỉ các công ty lớn, thường là tập đoàn, có quy mô hoạt động rộng khắp và cấu trúc phức tạp. Bạn có thể hình dung đến các tập đoàn đa quốc gia như Microsoft Corporation hay Apple Inc.
Firm: Công ty, hãng, đặc biệt trong lĩnh vực dịch vụ
“Firm” thường dùng để chỉ các công ty, hãng, đặc biệt là trong lĩnh vực dịch vụ như luật, kế toán, kiến trúc. Ví dụ, một công ty luật có thể được gọi là “law firm”.
Enterprise: Doanh nghiệp, xí nghiệp
“Enterprise” mang nghĩa rộng hơn, chỉ các doanh nghiệp, xí nghiệp nói chung, có thể là công ty, tổ chức kinh doanh hoặc thậm chí là một dự án kinh doanh.
Phân biệt các loại hình công ty trong tiếng Anh
Công ty TNHH: Limited Liability Company (LLC)
Công ty Trách nhiệm hữu hạn trong tiếng Anh là “Limited Liability Company”, viết tắt là “LLC”. công ty trách nhiệm hữu hạn tiếng anh là gì là một câu hỏi thường gặp. Loại hình công ty này giới hạn trách nhiệm pháp lý của các thành viên trong phạm vi số vốn góp của họ.
Công ty Cổ phần: Joint-stock Company/ Public Limited Company (PLC)
Công ty Cổ phần thường được gọi là “Joint-stock Company” hoặc “Public Limited Company” (PLC) trong tiếng Anh. Đặc điểm của loại hình này là vốn được chia thành nhiều cổ phần. công ty con tiếng anh là gì cũng là một khái niệm quan trọng cần tìm hiểu.
Công ty Con: Subsidiary/ Affiliate
“Subsidiary” hoặc “Affiliate” là từ tiếng Anh dùng để chỉ công ty con, tức là công ty chịu sự kiểm soát của một công ty mẹ.
Ví dụ về việc sử dụng các thuật ngữ
- Tôi làm việc cho một công ty phần mềm: I work for a software company.
- Anh ấy là giám đốc của một tập đoàn lớn: He is the director of a large corporation.
- Họ đã thuê một công ty luật để giải quyết vụ việc: They hired a law firm to handle the case.
Câu hỏi thường gặp
- Công ty tiếng Anh viết như thế nào? Đáp án là “company”.
- Công ty TNHH tiếng Anh là gì? Là “Limited Liability Company (LLC)”.
- Công ty Cổ phần tiếng Anh là gì? Là “Joint-stock Company” hoặc “Public Limited Company (PLC)”.
- Sự khác biệt giữa “company” và “corporation” là gì? “Company” là thuật ngữ chung, còn “corporation” thường chỉ các công ty lớn, tập đoàn.
Kết luận
Hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Anh về “công ty” sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp quốc tế. bên cạnh tiếng anh là gì và chuyên viên tiếng anh là gì cũng là những từ vựng hữu ích trong môi trường làm việc quốc tế. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích. Hãy chia sẻ bài viết nếu bạn thấy nó bổ ích nhé!