Kỉ niệm tiếng Anh là gì?

Kỉ Niệm Tiếng Anh Là Gì nhỉ? Câu hỏi này tưởng chừng đơn giản nhưng lại có nhiều cách diễn đạt thú vị đấy. Bạn đang muốn tìm từ vựng để diễn tả một kỉ niệm đẹp, một kỉ niệm buồn, hay chỉ đơn giản là một điều gì đó đáng nhớ? Cùng tìm hiểu nhé!

Các cách dịch “kỉ niệm” sang tiếng Anh

Từ “kỉ niệm” trong tiếng Anh có thể được dịch theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số từ và cụm từ phổ biến:

  • Memory: Đây là từ thông dụng nhất, dùng để chỉ sự hồi tưởng lại một sự kiện, một khoảng thời gian, hoặc một người nào đó trong quá khứ. Ví dụ: “I have fond memories of my childhood.” (Tôi có những kỉ niệm đẹp về tuổi thơ của mình.)

  • Remembrance: Mang sắc thái trang trọng hơn “memory”, thường dùng để chỉ việc tưởng nhớ đến một người đã khuất hoặc một sự kiện quan trọng trong quá khứ. Giống như khi ta đoạn trường tân thanh là gì thì cũng gợi lại nhiều kỉ niệm. Ví dụ: “The ceremony is held in remembrance of the fallen soldiers.” (Buổi lễ được tổ chức để tưởng nhớ những người lính đã ngã xuống.)

  • Souvenir: Chỉ vật lưu niệm, thứ gì đó hữu hình giúp bạn nhớ về một địa điểm, sự kiện, hoặc con người. Ví dụ: “I bought a small Eiffel Tower as a souvenir of my trip to Paris.” (Tôi đã mua một tháp Eiffel nhỏ làm kỉ niệm cho chuyến đi Paris của mình.)

  • Memento: Cũng chỉ vật lưu niệm, nhưng thường mang tính cá nhân và gợi nhớ về một người hoặc một sự kiện quan trọng. Ví dụ: “This necklace is a memento of my grandmother.” (Chiếc vòng cổ này là kỉ niệm của bà tôi.)

Chọn từ phù hợp với ngữ cảnh

Kỉ niệm đẹp

Để diễn tả kỉ niệm đẹp, bạn có thể dùng “fond memory”, “cherished memory”, “happy memory”, hoặc “sweet memory”. Ví dụ: “My trip to Đà Lạt was a sweet memory.” (Chuyến đi Đà Lạt của tôi là một kỉ niệm ngọt ngào.)

Kỉ niệm buồn

Đối với kỉ niệm buồn, bạn có thể sử dụng “sad memory”, “painful memory”, “bitter memory”, hoặc “traumatic memory”. Ví dụ: “The loss of my pet was a painful memory.” (Việc mất đi thú cưng là một kỉ niệm đau buồn.)

Kỉ niệm đáng nhớ

Nếu muốn nói về một kỉ niệm đáng nhớ, bạn có thể dùng “memorable experience” hoặc “unforgettable experience”. Tương tự như việc tìm hiểu dị ứng tiếng anh là gì, cũng là một trải nghiệm đáng nhớ. Ví dụ: “Graduating from university was an unforgettable experience.” (Tốt nghiệp đại học là một trải nghiệm khó quên.)

Mẹo ghi nhớ từ vựng

Hãy liên tưởng “memory” với việc ghi nhớ, “remembrance” với sự kiện trang trọng, “souvenir” với vật lưu niệm du lịch, và “memento” với vật kỉ niệm cá nhân. Việc hiểu rõ anh hùng là gì cũng giúp ta lưu giữ những kỉ niệm đẹp về họ.

Câu hỏi thường gặp

  • Làm sao để nói “kỉ niệm ngày cưới” trong tiếng Anh? Bạn có thể nói “wedding anniversary”.
  • Từ nào dùng để chỉ kỉ niệm tuổi thơ? “Childhood memories” là cách diễn đạt phổ biến. Cũng như việc biết em trai tiếng anh là gì sẽ giúp ta ôn lại kỉ niệm tuổi thơ.
  • “Keepsake” và “souvenir” có gì khác nhau? Cả hai đều là vật lưu niệm, nhưng “keepsake” thường mang ý nghĩa tình cảm sâu sắc hơn.

Kết luận

Hiểu được sự khác biệt giữa các từ vựng liên quan đến “kỉ niệm” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và phong phú hơn. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn tìm được câu trả lời cho câu hỏi “kỉ niệm tiếng Anh là gì”. Hãy chia sẻ những kỉ niệm đáng nhớ của bạn bằng tiếng Anh nhé! Và nếu bạn quan tâm đến thợ chụp ảnh tiếng anh là gì, hãy tìm hiểu thêm để lưu giữ những kỉ niệm bằng hình ảnh.

Để lại một bình luận 0

Your email address will not be published. Required fields are marked *