Cánh tay, bộ phận thân thuộc gắn liền với chúng ta hàng ngày, tiếng Anh gọi là gì nhỉ? Câu trả lời đơn giản nhất chính là “arm”. Nhưng liệu chỉ với “arm” là đủ để diễn đạt hết ý nghĩa của từ “cánh tay” trong tiếng Việt? Hãy cùng Tra Cứu Wiki tìm hiểu sâu hơn về từ vựng thú vị này nhé!
“Arm” – Khái niệm cơ bản
“Arm” trong tiếng Anh thường được dùng để chỉ toàn bộ phần chi trên của cơ thể, từ vai đến cổ tay. Bạn có thể hình dung như khi chúng ta đo chiều dài cánh tay áo, đó chính là phần “arm”. Ví dụ, “He broke his arm” (Anh ấy bị gãy tay). Câu này không chỉ rõ phần nào của tay bị gãy, có thể là cánh tay, cẳng tay, hoặc thậm chí cả bàn tay.
Phân biệt “Arm” và “Hand”
Nhiều người mới học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa “arm” và “hand” (bàn tay). Hãy nhớ rằng “arm” là từ vai đến cổ tay, còn “hand” là từ cổ tay trở xuống, bao gồm cả các ngón tay. Giống như khi bạn đeo đồng hồ, bạn đeo nó trên “wrist” (cổ tay), phần giao giữa “arm” và “hand”. Cô giáo Nguyễn Thị Lan, chuyên gia ngôn ngữ Anh tại Đại học Sư phạm Hà Nội, chia sẻ: “Việc phân biệt rõ “arm” và “hand” giúp người học sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn.”
Làm sao để nói “cánh tay” một cách chính xác?
Nếu muốn nói cụ thể về “cánh tay” (từ vai đến khuỷu tay), bạn có thể dùng cụm từ “upper arm”. Ví dụ: “She has a tattoo on her upper arm” (Cô ấy có một hình xăm trên cánh tay).
Còn “cẳng tay” thì sao?
“Cẳng tay” trong tiếng Anh là “forearm”, phần từ khuỷu tay đến cổ tay. Ví dụ: “He injured his forearm while playing tennis” (Anh ấy bị thương cẳng tay khi chơi quần vợt).
Các thành ngữ tiếng Anh liên quan đến “arm”
Tiếng Anh có rất nhiều thành ngữ thú vị liên quan đến “arm”, ví dụ như:
- “Cost an arm and a leg”: Rất đắt đỏ. Ví dụ: This new phone cost me an arm and a leg! (Chiếc điện thoại mới này tốn của tôi rất nhiều tiền!)
- “Twist someone’s arm”: Thuyết phục ai đó làm điều gì đó mà họ không muốn. Ví dụ: I had to twist his arm to get him to agree. (Tôi phải thuyết phục anh ấy rất nhiều mới đồng ý.)
- “Keep someone at arm’s length”: Giữ khoảng cách với ai đó. Ví dụ: She tries to keep her ex-boyfriend at arm’s length. (Cô ấy cố gắng giữ khoảng cách với bạn trai cũ.)
Tổng kết
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ “cánh tay” trong tiếng Anh. Việc nắm vững các từ vựng và thành ngữ liên quan sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn. Hãy tiếp tục khám phá thêm những điều thú vị về ngôn ngữ này cùng Tra cứu Wiki nhé!