Cờ Tướng Tiếng Anh Là Gì?

Cờ tướng, một trò chơi trí tuệ quen thuộc với người Việt, khi sang đến các nước phương Tây lại mang một cái tên khác. Vậy Cờ Tướng Tiếng Anh Là Gì? Câu trả lời ngắn gọn là Chinese chess. Nhưng liệu chỉ đơn giản vậy thôi sao? Hãy cùng Tra cứu Wiki tìm hiểu sâu hơn về tên gọi cũng như một số thuật ngữ liên quan đến cờ tướng trong tiếng Anh nhé!

Tên Gọi Cờ Tướng Trong Tiếng Anh

Như đã đề cập, cờ tướng tiếng Anh là Chinese chess, dịch ra có nghĩa là cờ vua Trung Quốc. Tên gọi này khá phổ biến và được hiểu rộng rãi trên thế giới. Tuy nhiên, đôi khi bạn cũng có thể bắt gặp một số tên gọi khác như Xiangqi (phiên âm Hán Việt) hay Elephant chess (cờ voi). Vậy tại sao lại có nhiều tên gọi như vậy? love nghĩa tiếng việt là gì

Chinese Chess – Cờ Vua Trung Quốc

Tên gọi “Chinese chess” được sử dụng rộng rãi nhất do tính dễ hiểu và dễ nhớ. Nó nhấn mạnh nguồn gốc Trung Hoa của trò chơi, giúp phân biệt với các loại cờ khác như cờ vua phương Tây (chess).

Xiangqi – Phiên Âm Hán Việt

“Xiangqi” là phiên âm Hán Việt của từ “tượng kỳ”, chính là cờ tướng. Tên gọi này thường được sử dụng trong các tài liệu chuyên ngành hoặc trong cộng đồng người chơi cờ tướng quốc tế. Bạn có biết người thương tiếng anh là gì?

Elephant Chess – Cờ Voi

“Elephant chess” ít phổ biến hơn, xuất phát từ quân “Tượng” trong cờ tướng, tương đương với quân “Bishop” (tượng) trong cờ vua phương Tây. Tuy nhiên, tên gọi này có thể gây nhầm lẫn, vì vậy ít được sử dụng. Cũng giống như việc tìm hiểu công ty trách nhiệm hữu hạn 1 thành viên là gì, việc hiểu rõ các thuật ngữ giúp tránh nhầm lẫn.

Một Số Thuật Ngữ Cờ Tướng Khác Trong Tiếng Anh

Ngoài tên gọi của trò chơi, một số thuật ngữ cờ tướng khác trong tiếng Anh cũng rất hữu ích cho bạn:

  • General (Tướng): Quân quan trọng nhất, tương tự như King trong cờ vua.
  • Advisor (Sĩ): Bảo vệ Tướng.
  • Elephant (Tượng): Di chuyển chéo 2 ô.
  • Horse (Mã): Di chuyển theo hình chữ “L”.
  • Chariot (Xe): Di chuyển thẳng đứng hoặc ngang.
  • Cannon (Pháo): Cách ăn quân độc đáo.
  • Soldier (Tốt): Quân có sức mạnh yếu nhất.

Giống như việc tìm hiểu v(pp) là gì trong tiếng anh, việc nắm vững các thuật ngữ cờ tướng trong tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp và trao đổi kiến thức về cờ tướng với bạn bè quốc tế dễ dàng hơn. Bạn đã biết hàn quốc tiếng anh là gì chưa?

Kết Luận

Tóm lại, cờ tướng tiếng Anh phổ biến nhất là Chinese chess. Việc hiểu rõ tên gọi và các thuật ngữ liên quan sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tham gia các diễn đàn cờ tướng quốc tế. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích. Hãy chia sẻ bài viết nếu bạn thấy nó bổ ích nhé!

Để lại một bình luận 0

Your email address will not be published. Required fields are marked *