STEMI là một dạng nhồi máu cơ tim cấp tính nghiêm trọng, đe dọa tính mạng. Nói một cách dễ hiểu, nó giống như một cơn “đau thắt ngực” cực kỳ mạnh và kéo dài, do tắc nghẽn hoàn toàn một động mạch vành chính. Động mạch vành có vai trò cung cấp máu giàu oxy cho tim, vì vậy khi bị tắc nghẽn hoàn toàn, một phần cơ tim sẽ bị thiếu máu và có thể hoại tử.
STEMI nguy hiểm như thế nào?
STEMI là một tình trạng cấp cứu y tế, đòi hỏi phải được can thiệp kịp thời. Nếu không được điều trị ngay lập tức, STEMI có thể dẫn đến suy tim, rối loạn nhịp tim nguy hiểm, thậm chí tử vong. Hãy tưởng tượng tim bạn như một động cơ xe, nếu động cơ không được cung cấp đủ nhiên liệu, nó sẽ ngừng hoạt động. STEMI cũng vậy, nó ngăn cản việc cung cấp “nhiên liệu” (máu) cho tim, gây ra những hậu quả nghiêm trọng.
Nguyên nhân gây ra STEMI là gì?
Nguyên nhân chính gây ra STEMI là xơ vữa động mạch vành. Xơ vữa động mạch là quá trình tích tụ cholesterol và các chất béo khác trong thành động mạch, tạo thành các mảng bám. Khi mảng bám này vỡ ra, nó tạo thành cục máu đông, gây tắc nghẽn hoàn toàn động mạch vành, dẫn đến STEMI. Các yếu tố nguy cơ khác bao gồm hút thuốc lá, tiểu đường, huyết áp cao, béo phì, và tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch.
Triệu chứng của STEMI là gì?
Triệu chứng điển hình của STEMI là đau ngực dữ dội, thường được mô tả như cảm giác bị đè nặng, bóp nghẹt, hoặc bỏng rát ở ngực. Cơn đau có thể lan ra vai, cánh tay trái, lưng, cổ, hoặc hàm. Các triệu chứng khác có thể bao gồm khó thở, buồn nôn, nôn, chóng mặt, đổ mồ hôi lạnh, và cảm giác lo lắng.
Đau ngực STEMI kéo dài bao lâu?
Đau ngực do STEMI thường kéo dài hơn 20 phút và không giảm khi nghỉ ngơi hoặc dùng thuốc giãn mạch vành dưới lưỡi.
Khi nào cần đi cấp cứu?
Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào của STEMI, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức. Thời gian là vàng trong việc điều trị STEMI. Can thiệp sớm có thể giúp giảm thiểu tổn thương cơ tim và cứu sống bệnh nhân.
Điều trị STEMI như thế nào?
Mục tiêu của điều trị STEMI là tái thông động mạch vành bị tắc nghẽn càng sớm càng tốt. Các phương pháp điều trị bao gồm:
- Thuốc tiêu sợi huyết: Giúp làm tan cục máu đông.
- Can thiệp mạch vành qua da (PCI): Đặt stent để mở rộng động mạch vành bị tắc.
- Phẫu thuật bắc cầu vành: Tạo một đường dẫn máu mới cho tim.
Phòng ngừa STEMI như thế nào?
Bạn có thể giảm nguy cơ mắc STEMI bằng cách áp dụng lối sống lành mạnh, bao gồm:
- Không hút thuốc lá.
- Kiểm soát huyết áp và cholesterol.
- Ăn uống lành mạnh.
- Tập thể dục thường xuyên.
- Kiểm soát cân nặng.
Câu hỏi thường gặp về STEMI
-
STEMI khác với nhồi máu cơ tim thông thường như thế nào? STEMI là một dạng nhồi máu cơ tim nghiêm trọng hơn, do tắc nghẽn hoàn toàn động mạch vành.
-
STEMI có thể được chữa khỏi hoàn toàn không? Việc điều trị kịp thời có thể giúp giảm thiểu tổn thương cơ tim, nhưng bệnh nhân cần tuân thủ phác đồ điều trị lâu dài.
-
Làm thế nào để nhận biết STEMI? Đau ngực dữ dội kéo dài, khó thở, và các triệu chứng khác là dấu hiệu cảnh báo của STEMI.
-
Sau khi bị STEMI, tôi có thể trở lại cuộc sống bình thường không? Hầu hết bệnh nhân có thể trở lại cuộc sống bình thường sau khi điều trị và phục hồi chức năng tim mạch.
-
Tôi có thể làm gì để giảm nguy cơ mắc STEMI? Áp dụng lối sống lành mạnh, kiểm soát các yếu tố nguy cơ là cách tốt nhất để phòng ngừa STEMI.
Kết luận
STEMI là một tình trạng cấp cứu y tế nguy hiểm. Hiểu rõ về STEMI, các triệu chứng, và cách phòng ngừa có thể giúp bạn bảo vệ sức khỏe tim mạch của mình. Hãy chia sẻ thông tin này với những người thân yêu để cùng nhau xây dựng một trái tim khỏe mạnh. Đừng ngần ngại tìm kiếm sự tư vấn y tế nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào.