Out là gì?

Out, một từ tiếng Anh quen thuộc, xuất hiện phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Vậy chính xác Out Là Gì trong tiếng Việt? Bài viết này sẽ giải thích chi tiết các nghĩa phổ biến của “out” và cách sử dụng chúng.

Out: Ra ngoài, bên ngoài

Nghĩa cơ bản nhất của “out” là “ra ngoài” hoặc “bên ngoài”. Bạn có thể nghe thấy những câu như “Đi ra ngoài!” (Get out!) hoặc “Ở bên ngoài” (Out there). Ví dụ, khi bạn muốn ra khỏi phòng, bạn sẽ nói “Tôi ra ngoài đây” (I’m going out). Một ví dụ khác, nếu ai đó hỏi bạn một vật ở đâu, bạn có thể trả lời “Nó ở ngoài kia” (It’s out there). Bạn đã từng nghe đến cụm từ “cash out là gì” chưa? Nó cũng có liên quan đến việc rút tiền ra, mang tiền ra bên ngoài.

Out trong thể thao

Trong thể thao, “out” thường dùng để chỉ việc một cầu thủ bị loại khỏi trận đấu. Ví dụ, trong bóng chày, khi một cầu thủ đánh bóng bị bắt bóng, anh ta sẽ bị “out”. Tương tự như gout là gì, việc bị “out” đồng nghĩa với việc không thể tiếp tục tham gia trận đấu.

Out: Hết, cạn kiệt

“Out” còn có nghĩa là “hết” hoặc “cạn kiệt”. Ví dụ, “Hết sữa rồi” (We’re out of milk) hoặc “Hết xăng rồi” (We’re out of gas). Trong trường hợp này, “out” diễn tả sự thiếu hụt hoặc không còn. Điều này cũng có điểm tương đồng với abs workout là gì khi tập luyện quá sức dẫn đến kiệt sức.

Out of order: Hỏng hóc

Cụm từ “out of order” chỉ sự hỏng hóc của một thiết bị hoặc hệ thống. Ví dụ, “Cái máy này bị hỏng rồi” (This machine is out of order). Bạn sẽ thường thấy biển báo “out of order” trên các thiết bị công cộng không hoạt động. Để hiểu rõ hơn về cash out là gì, bạn có thể tìm hiểu thêm về các giao dịch tài chính.

Out: Công khai, tiết lộ

“Out” cũng được sử dụng với nghĩa “công khai” hoặc “tiết lộ”. Ví dụ, “Công khai bí mật” (The secret is out) hoặc “Tiết lộ sự thật” (The truth is out). Một ví dụ chi tiết về speak out là gì là việc lên tiếng công khai về một vấn đề nào đó. Đối với những ai quan tâm đến come out là gì, nội dung này sẽ hữu ích khi tìm hiểu về việc công khai xu hướng tính dục.

Câu hỏi thường gặp về “Out”

  1. Out trong bóng chày nghĩa là gì? “Out” trong bóng chày nghĩa là một cầu thủ bị loại khỏi lượt đánh bóng.

  2. “Out of stock” nghĩa là gì? “Out of stock” nghĩa là hết hàng.

  3. Làm sao để dùng “out” đúng cách? Cần xem xét ngữ cảnh cụ thể để sử dụng “out” đúng nghĩa.

  4. “Time out” nghĩa là gì? “Time out” nghĩa là tạm dừng hoặc nghỉ giải lao.

  5. Out có thể dùng như danh từ không? Có, ví dụ như “the outs” chỉ những người không nắm quyền lực.

  6. “Out of the blue” nghĩa là gì? “Out of the blue” nghĩa là bất ngờ, đột ngột.

  7. “Out of this world” nghĩa là gì? “Out of this world” nghĩa là tuyệt vời, phi thường.

Kết luận

Tóm lại, “out” là một từ tiếng Anh đa nghĩa, việc hiểu rõ các nghĩa khác nhau của nó sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về out là gì. Hãy tìm hiểu thêm và chia sẻ trải nghiệm của bạn với chúng tôi.

Để lại một bình luận 0

Your email address will not be published. Required fields are marked *