Lông Tiếng Anh Là Gì?

Lông, một thứ tưởng chừng đơn giản nhưng lại có rất nhiều từ tiếng Anh tương ứng. Vậy chính xác thì “Lông Tiếng Anh Là Gì”? Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu tất cả các cách diễn đạt về “lông” trong tiếng Anh, từ lông động vật, lông vũ, lông mày cho đến cả lông mi.

Các Từ Tiếng Anh Chỉ “Lông”

Bạn có biết “lông” trong tiếng Anh có thể được dịch ra nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh không? Cùng khám phá nào!

Lông Động Vật

  • Fur: Đây là từ phổ biến nhất khi nói về lông mao của động vật có vú, đặc biệt là những loài có bộ lông dày và mềm mượt như chó, mèo, gấu. Ví dụ: “Chú mèo nhà tôi có bộ lông (fur) rất mượt.”
  • Hair: Từ này dùng để chỉ tóc trên đầu người, nhưng cũng có thể chỉ lông cứng hơn của một số loài động vật như ngựa, lợn. Ví dụ: “Con ngựa có bộ lông (hair) màu nâu bóng.”
  • Wool: Đây là từ dùng để chỉ lông cừu, được sử dụng để làm len. Ví dụ: “Áo len này được làm từ lông cừu (wool) cao cấp.”
  • Pelt: Chỉ bộ da lông của động vật, thường dùng khi nói về săn bắn. Ví dụ: “Người thợ săn mang về một bộ da lông (pelt) gấu.”
  • Coat: “Coat” trong trường hợp này không phải là “áo khoác”, mà là bộ lông của động vật. Ví dụ: “Con chó có bộ lông (coat) dày giúp nó chịu được lạnh.”

Lông Chim

  • Feather: Đây là từ chỉ lông vũ của chim. Ví dụ: “Những chiếc lông vũ (feather) nhẹ nhàng rơi xuống.”
  • Plumage: Từ này chỉ toàn bộ bộ lông của một con chim. Ví dụ: “Con công có bộ lông (plumage) sặc sỡ.”
  • Down: Lông tơ mềm mại của chim, thường được dùng để nhồi gối, chăn. Ví dụ: “Chiếc gối này được nhồi bằng lông tơ (down) mềm mại.”

Lông trên Cơ Thể Người

  • Hair: Như đã đề cập, “hair” dùng để chỉ tóc. Ví dụ: “Cô ấy có mái tóc (hair) dài óng ả.”
  • Eyebrow: Lông mày. Ví dụ: “Cô ấy có đôi lông mày (eyebrows) cong tự nhiên.”
  • Eyelash: Lông mi. Ví dụ: “Cô ấy có hàng lông mi (eyelashes) dài và dày.”

Một Số Cụm Từ Liên Quan Đến “Lông”

Ngoài các từ vựng cơ bản, còn có một số cụm từ thú vị liên quan đến “lông” trong tiếng Anh:

  • Make one’s hair stand on end: Làm dựng tóc gáy, ám chỉ cảm giác sợ hãi.
  • Get someone’s goat: Làm ai đó bực mình, khó chịu.
  • A bird of a feather flock together: Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã.

Câu hỏi thường gặp

  1. Lông mèo tiếng Anh là gì? Lông mèo là fur.
  2. Lông vũ tiếng Anh là gì? Lông vũ là feather.
  3. Lông mày tiếng Anh là gì? Lông mày là eyebrow.
  4. Lông mi tiếng Anh là gì? Lông mi là eyelash.
  5. Từ nào chỉ chung cho lông động vật? Hair, fur, pelt, và coat đều có thể dùng để chỉ lông động vật, nhưng với những sắc thái nghĩa khác nhau.

Tóm lại, “lông tiếng Anh là gì” phụ thuộc rất nhiều vào loại lông và ngữ cảnh sử dụng. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các từ vựng tiếng Anh liên quan đến “lông”. Hãy chia sẻ bài viết này nếu bạn thấy hữu ích nhé!

Để lại một bình luận 0

Your email address will not be published. Required fields are marked *